THÔNG SỐ CHI TIẾT :
Piano Điện Yamaha CVP701 có 2 màu sắc gồm CVP-701B MÀU ĐEN VÂN GỖ / CVP-701PE MÀU ĐEN BÓNG
Kích thước | Chiều rộng | 1,352 mm (53-1/4″) (Polished finish: 1,355 mm (53-3/8″)) |
---|---|---|
Chiều cao | 918 mm (36-1/8″) (Polished finish: 921 mm (36-1/4″)) | |
Độ sâu | 595 mm (23-7/16″) (Polished finish: 596 mm (23-7/16″)) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 59.0 kg (130 lbs., 1 oz) (Polished finish: 61.5 kg (135 lbs., 9 oz)) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ivory keytops, escapement | |
Hiển thị | Loại | TFT Color LCD |
Kích cỡ | 4.3 inch (480 x 272 dots) | |
Màu sắc | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English only |
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc. | |
Hiển thị | LCD Brightness | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 777 Voices + 29 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 10 VRM Voices, 49 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 13 Natural! Voices, 26 Sweet! Voices, 58 Cool! Voices, 70 Live! Voices, 20 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Yes |
Tính tương thích | XG, GS (for Song playback), GM, GM2 | |
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset + 3 User |
Thanh | 106 Preset + 3 User | |
DSP | 295 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 27 Parts | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 310 |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format GE (Guitar Edition) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 65 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB / Song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Demo | Yes | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Yes | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV |
Thu âm | WAV | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Loại âm giai | 9 | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 2.8 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Drive | |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | Input Volume, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 25 W x 2 | |
Loa | 16 cm x 2 [6 – 5/16″ x 2] | |
Tiêu thụ điện | 22 W | |
Phụ kiện | Owner’s Manual, Data List, “50 Greats for the Piano” Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), Holder Set |