THÔNG SỐ KỸ THUẬT PSR-E383
| PSR-E383 | ||
|---|---|---|
| Thùng đàn | Màu sắc | Black |
| Kích thước | Rộng | 941 mm (37-1/16”) |
| Cao | 105 mm (4-1/8”) | |
| Dày | 317 mm (12-1/2”) | |
| Trọng lượng | Trọng lượng | 4,4 kg (9 lb, 11 oz) (không bao gồm pin) |
| Bàn phím | Số phím | 61 |
| Loại | Kiểu organ | |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Có (Soft, Medium, Hard, Off) | |
| Hiển thị | Loại | LCD |
| Ánh sáng nền | Có | |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
| Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 650 (258 Tiếng nhạc trên nhạc cụ + 25 Bộ Trống/SFX + 20 Hợp âm rải + 347 Tiếng nhạc XGlite) |
| Tính tương thích | GM | Có |
| XGlite | Có | |
| Loại | DSP | 41 loại |
| Tiếng Vang | 15 loại | |
| Thanh | 7 loại | |
| EQ Master | 5 loại | |
| Hòa âm | 26 loại | |
| Các chức năng | Kép | Có |
| Tách tiếng | Có | |
| Hợp âm rời (Arpeggio) | 152 loại | |
| Melody Suppressor | Có | |
| Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 260 |
| Phân ngón | Hợp âm thông minh - Smart Chord, Đa ngón - Multi finger | |
| Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL | |
| Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp kiểu nhạc (SFF) | |
| Các đặc điểm khác | Ngân hàng dữ liệu âm nhạc | 200 |
| Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có | |
| Tự động chơi hợp âm (Auto Chord Play) | 50 tiến trình hợp âm | |
| Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
| Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 125 |
| Thu âm | Số lượng bài hát | 5 |
| Số lượng track | 2 | |
| Dung Lượng Dữ Liệu | Xấp xỉ 10.000 nốt nhạc | |
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF Định dạng 0 & 1 |
| Thu âm | Định dạng tệp gốc | |
| Chức năng Lesson ( tự học nhạc) | KEYS TO SUCCESS, 3 bước tự học (Listening, Timing, Waiting), Lặp lại A-B, Rhythm & Touch Tutor | |
| USB audio interface | 44,1 kHz, 16 bit, stereo | |
| Đăng ký | Số lượng Lưu trữ (Memories) | 10 |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
| Dãy Nhịp Điệu | 11 - 280 | |
| Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
| Tinh chỉnh | 427,0–440,0–453,0 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | |
| Duo | Có | |
| Tổng hợp | Nút PIANO | Có (Nút Portable Grand) |
| Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Khoảng 1,4 MB |
| Kết nối | DC IN | 12 V |
| Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (PHONES/OUTPUT) | |
| Pedal duy trì | Có | |
| AUX IN | Có (Giắc cắm Stereo mini) | |
| USB TO HOST | Có (MIDI/AUDIO) | |
| Ampli | 2,5 W + 2,5 W | |
| Loa | 12 cm × 2 | |
| Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-130 hoặc loại tương đương được Yamaha khuyên dùng |
| Pin | Sáu pin sạc cỡ “AA” kiềm (LR6), mangan (R6) hoặc Ni-MH (HR6) | |
| Tiêu thụ điện | 5 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-130) | |
| Tự động Tắt Nguồn | Có | |
| Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để nhạc | Có |
| Sách bài hát | Tải xuống từ trang web của Yamaha | |